Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
anterior crural nerve


noun
one of a pair of nerves that originate from lumbar nerves and supply the muscles and skin of the anterior part of the thigh
Syn:
femoral nerve, nervus femoralis
Hypernyms:
spinal nerve, nervus spinalis
Part Holonyms:
thigh


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.